|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặp nhau
verb
to meet
 | [gặp nhau] | |  | to meet | |  | Ta gặp nhau ở nhà ga nhé? | | Shall we meet at the station? | |  | Chị tôi sắp xếp cho họ gặp nhau ở một nơi an toàn | | My sister arranged for them to meet in a safe place; My sister got them to meet in a safe place | |  | Đã lâu họ không gặp nhau | | They didn't see each other for a long time |
|
|
|
|